Vietnamese Meaning of trial run
Chạy thử nghiệm
Other Vietnamese words related to Chạy thử nghiệm
- Quầy thu ngân
- thám hiểm
- cuộc điều tra
- quan sát
- Kiểm tra
- kiểm tra lại
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
- đo đạc lại
- giám sát
- Thử lái
- đồng hồ
- Phân tích
- phân tích
- kiểm toán
- kiểm tra
- Phân tích giải cấu trúc
- giải phẫu
- kỳ thi
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- thẩm vấn
- đầu dò
- Quét
- Học
- khảo sát
- kiểm tra
- cận cảnh
- nhìn
- cái liếc nhìn
- đánh giá
- giám định
- xem
Nearest Words of trial run
- trial period => thời gian dùng thử
- trial lawyer => Luật sư xét xử
- trial judge => Thẩm phán
- trial impression => Bản in thử nghiệm
- trial court => Tòa sơ thẩm
- trial by ordeal => Thử thách
- trial balloon => khí cầu thử nghiệm
- trial balance => bảng cân đối thử nghiệm
- trial attorney => Luật sư tại tòa
- trial and error => Thử nghiệm và sai sót
Definitions and Meaning of trial run in English
trial run (n)
trying something to find out about it
FAQs About the word trial run
Chạy thử nghiệm
trying something to find out about it
Quầy thu ngân,thám hiểm,cuộc điều tra,quan sát,Kiểm tra,kiểm tra lại,Kiểm tra lại,nghiên cứu,đo đạc lại,giám sát
No antonyms found.
trial period => thời gian dùng thử, trial lawyer => Luật sư xét xử, trial judge => Thẩm phán, trial impression => Bản in thử nghiệm, trial court => Tòa sơ thẩm,