Vietnamese Meaning of trial-and-error
thử và sai
Other Vietnamese words related to thử và sai
Nearest Words of trial-and-error
- trial run => Chạy thử nghiệm
- trial period => thời gian dùng thử
- trial lawyer => Luật sư xét xử
- trial judge => Thẩm phán
- trial impression => Bản in thử nghiệm
- trial court => Tòa sơ thẩm
- trial by ordeal => Thử thách
- trial balloon => khí cầu thử nghiệm
- trial balance => bảng cân đối thử nghiệm
- trial attorney => Luật sư tại tòa
Definitions and Meaning of trial-and-error in English
FAQs About the word trial-and-error
thử và sai
tiểu luận,bài tập,Thí nghiệm,thử nghiệm,Thực hành,thực hành,tập dượt,bài kiểm tra,thử nghiệm,Nỗ lực
No antonyms found.
trial run => Chạy thử nghiệm, trial period => thời gian dùng thử, trial lawyer => Luật sư xét xử, trial judge => Thẩm phán, trial impression => Bản in thử nghiệm,