FAQs About the word trial impression

Bản in thử nghiệm

(printing) an impression made to check for errors

No synonyms found.

No antonyms found.

trial court => Tòa sơ thẩm, trial by ordeal => Thử thách, trial balloon => khí cầu thử nghiệm, trial balance => bảng cân đối thử nghiệm, trial attorney => Luật sư tại tòa,