Vietnamese Meaning of trial by ordeal
Thử thách
Other Vietnamese words related to Thử thách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trial by ordeal
- trial balloon => khí cầu thử nghiệm
- trial balance => bảng cân đối thử nghiệm
- trial attorney => Luật sư tại tòa
- trial and error => Thử nghiệm và sai sót
- trial => thử nghiệm
- triakisoctahedron => Tam giác tám mặt
- triakidae => Triakidae
- triage => Phân loại cấp cứu
- triaenodon obseus => Cá mập rạn san hô xám
- triaenodon => Triaenodon
- trial court => Tòa sơ thẩm
- trial impression => Bản in thử nghiệm
- trial judge => Thẩm phán
- trial lawyer => Luật sư xét xử
- trial period => thời gian dùng thử
- trial run => Chạy thử nghiệm
- trial-and-error => thử và sai
- trialeurodes => sâu rệp lá cây
- trialeurodes vaporariorum => Nhóm rầy phấn trắng nhà kính
- triality => tam phân
Definitions and Meaning of trial by ordeal in English
trial by ordeal (n)
a primitive method of determining a person's guilt or innocence by subjecting the accused person to dangerous or painful tests believed to be under divine control; escape was usually taken as a sign of innocence
FAQs About the word trial by ordeal
Thử thách
a primitive method of determining a person's guilt or innocence by subjecting the accused person to dangerous or painful tests believed to be under divine contr
No synonyms found.
No antonyms found.
trial balloon => khí cầu thử nghiệm, trial balance => bảng cân đối thử nghiệm, trial attorney => Luật sư tại tòa, trial and error => Thử nghiệm và sai sót, trial => thử nghiệm,