FAQs About the word trial lawyer

Luật sư xét xử

a lawyer who specializes in defending clients before a court of law

luật sư hình sự,công tố viên,Công tố viên,công tố viên,Luật sư bào chữa công,luật gia,luật sư,org nói,Luật sư,luật sư

No antonyms found.

trial judge => Thẩm phán, trial impression => Bản in thử nghiệm, trial court => Tòa sơ thẩm, trial by ordeal => Thử thách, trial balloon => khí cầu thử nghiệm,