Vietnamese Meaning of triamcinolone
Triamcinolon
Other Vietnamese words related to Triamcinolon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of triamcinolone
- trialogue => thảo luận ba bên
- triality => tam phân
- trialeurodes vaporariorum => Nhóm rầy phấn trắng nhà kính
- trialeurodes => sâu rệp lá cây
- trial-and-error => thử và sai
- trial run => Chạy thử nghiệm
- trial period => thời gian dùng thử
- trial lawyer => Luật sư xét xử
- trial judge => Thẩm phán
- trial impression => Bản in thử nghiệm
Definitions and Meaning of triamcinolone in English
triamcinolone (n)
a synthetic corticosteroid (trade names Aristocort or Aristopak or Kenalog) used as an anti-inflammatory agent
FAQs About the word triamcinolone
Triamcinolon
a synthetic corticosteroid (trade names Aristocort or Aristopak or Kenalog) used as an anti-inflammatory agent
No synonyms found.
No antonyms found.
trialogue => thảo luận ba bên, triality => tam phân, trialeurodes vaporariorum => Nhóm rầy phấn trắng nhà kính, trialeurodes => sâu rệp lá cây, trial-and-error => thử và sai,