Vietnamese Meaning of trialeurodes
sâu rệp lá cây
Other Vietnamese words related to sâu rệp lá cây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trialeurodes
- trial-and-error => thử và sai
- trial run => Chạy thử nghiệm
- trial period => thời gian dùng thử
- trial lawyer => Luật sư xét xử
- trial judge => Thẩm phán
- trial impression => Bản in thử nghiệm
- trial court => Tòa sơ thẩm
- trial by ordeal => Thử thách
- trial balloon => khí cầu thử nghiệm
- trial balance => bảng cân đối thử nghiệm
Definitions and Meaning of trialeurodes in English
trialeurodes (n)
a genus of Aleyrodidae
FAQs About the word trialeurodes
sâu rệp lá cây
a genus of Aleyrodidae
No synonyms found.
No antonyms found.
trial-and-error => thử và sai, trial run => Chạy thử nghiệm, trial period => thời gian dùng thử, trial lawyer => Luật sư xét xử, trial judge => Thẩm phán,