Vietnamese Meaning of ambulance chaser
Luật sư cào cấu
Other Vietnamese words related to Luật sư cào cấu
- luật sư
- Luật sư
- cố vấn
- cố vấn
- luật sư hình sự
- công tố viên
- luật sư
- đại bàng luật
- luật sư Philadelphia
- Công tố viên
- công tố viên
- Luật sư bào chữa công
- kẻ lừa đảo
- Luật sư xét xử
- luật sư
- Luật sư liên hợp
- luật sư
- Luật sư cố vấn
- luật sư mánh khoé
- Luật sư
- luật gia
- nhà lập pháp
- Người lập pháp
- nhà lập pháp
- org nói
Nearest Words of ambulance chaser
Definitions and Meaning of ambulance chaser in English
ambulance chaser (n)
an unethical lawyer who incites accident victims to sue
FAQs About the word ambulance chaser
Luật sư cào cấu
an unethical lawyer who incites accident victims to sue
luật sư,Luật sư,cố vấn,cố vấn,luật sư hình sự,công tố viên,luật sư,đại bàng luật,luật sư Philadelphia,Công tố viên
No antonyms found.
ambulance => xe cứu thương, ambulacrum => phiến hướng tâm, ambulacriform => hình chân miệng, ambulacral => gai ống, ambulacra => Đôi chân bụng,