Vietnamese Meaning of ambulatory plague
Dịch hạch di động
Other Vietnamese words related to Dịch hạch di động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ambulatory plague
Definitions and Meaning of ambulatory plague in English
ambulatory plague (n)
a mild form of bubonic plague
FAQs About the word ambulatory plague
Dịch hạch di động
a mild form of bubonic plague
No synonyms found.
No antonyms found.
ambulatory => ngoại trú, ambulatories => bệnh nhân ngoại trú, ambulatorial => ngoại trú, ambulator => người có khả năng đi lại, ambulative => có thể đi lại,