Vietnamese Meaning of ambushed
phục kích
Other Vietnamese words related to phục kích
Nearest Words of ambushed
- ambusher => Người phục kích
- ambushing => phục kích
- ambushment => mai phục
- ambustion => Phục kích
- ambystoma => Kỳ giông
- ambystoma maculatum => Cá kỳ nhông chấm
- ambystoma mexicanum => Axolotl
- ambystoma talpoideum => Kỳ giông đuôi nhọn
- ambystoma tigrinum => Kỳ giông hổ
- ambystomatidae => (nema odgovarajućeg prijevoda)
Definitions and Meaning of ambushed in English
ambushed (imp. & p. p.)
of Ambush
FAQs About the word ambushed
phục kích
of Ambush
bị tấn công,bị tấn công,bị bắt,ngạc nhiên,phục kích,phục kích,tấn công,bị theo dõi,xông vào,ngạc nhiên
No antonyms found.
ambush => phục kích, ambuscadoed => phục kích, ambuscado => phục kích, ambuscading => Phục kích, ambuscaded => phục kích,