Vietnamese Meaning of ambusher

Người phục kích

Other Vietnamese words related to Người phục kích

Definitions and Meaning of ambusher in English

Wordnet

ambusher (n)

an attacker who waits in a concealed position to launch a surprise attack

Webster

ambusher (n.)

One lying in ambush.

FAQs About the word ambusher

Người phục kích

an attacker who waits in a concealed position to launch a surprise attackOne lying in ambush.

kẻ tấn công,Tiền đạo,cướp bóc,kẻ cướp bóc,kẻ xâm lược,phục kích,người đi dò đường,diều hâu,người khởi xướng,kẻ xúi giục

hậu vệ,bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,phi tham chiến

ambushed => phục kích, ambush => phục kích, ambuscadoed => phục kích, ambuscado => phục kích, ambuscading => Phục kích,