Vietnamese Meaning of war hawk

diều hâu chiến tranh

Other Vietnamese words related to diều hâu chiến tranh

Definitions and Meaning of war hawk in English

Wordnet

war hawk (n)

an advocate of an aggressive policy on foreign relations

FAQs About the word war hawk

diều hâu chiến tranh

an advocate of an aggressive policy on foreign relations

diều hâu,chiến binh,người theo chủ nghĩa quân phiệt,Kẻ hiếu chiến,kẻ kích động,hiếu chiến,Sô vanh,chiến binh,kẻ đốt lửa,người xúi giục

bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,nhà hoạt động vì hòa bình,Lực lượng gìn giữ hòa bình

war god => thần chiến tranh, war game => Trò chơi chiến tranh, war department => Bộ Chiến tranh, war dance => vũ điệu chiến tranh, war cry => tiếng hò chiến 斗,