FAQs About the word war chest

Quỹ chiến tranh

a fund accumulated to finance a war (or a political campaign)

No synonyms found.

No antonyms found.

war bride => Cô dâu chiến tranh, war between the states => Chiến tranh liên bang, war baby => trẻ em thời chiến, war advocacy => người ủng hộ chiến tranh, war admiral => Đô đốc hạm đội,