Vietnamese Meaning of war correspondent
Phóng viên chiến tranh
Other Vietnamese words related to Phóng viên chiến tranh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war correspondent
- war crime => tội ác chiến tranh
- war criminal => Tội phạm chiến tranh
- war cry => tiếng hò chiến 斗
- war dance => vũ điệu chiến tranh
- war department => Bộ Chiến tranh
- war game => Trò chơi chiến tranh
- war god => thần chiến tranh
- war hawk => diều hâu chiến tranh
- war machine => cỗ máy chiến tranh
- war of 1812 => Chiến tranh 1812
Definitions and Meaning of war correspondent in English
war correspondent (n)
a journalist who sends news reports and commentary from a combat zone or place of battle for publication or broadcast
FAQs About the word war correspondent
Phóng viên chiến tranh
a journalist who sends news reports and commentary from a combat zone or place of battle for publication or broadcast
No synonyms found.
No antonyms found.
war cloud => đám mây chiến tranh, war chest => Quỹ chiến tranh, war bride => Cô dâu chiến tranh, war between the states => Chiến tranh liên bang, war baby => trẻ em thời chiến,