Vietnamese Meaning of war game
Trò chơi chiến tranh
Other Vietnamese words related to Trò chơi chiến tranh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war game
- war department => Bộ Chiến tranh
- war dance => vũ điệu chiến tranh
- war cry => tiếng hò chiến 斗
- war criminal => Tội phạm chiến tranh
- war crime => tội ác chiến tranh
- war correspondent => Phóng viên chiến tranh
- war cloud => đám mây chiến tranh
- war chest => Quỹ chiến tranh
- war bride => Cô dâu chiến tranh
- war between the states => Chiến tranh liên bang
- war god => thần chiến tranh
- war hawk => diều hâu chiến tranh
- war machine => cỗ máy chiến tranh
- war of 1812 => Chiến tranh 1812
- war of american independence => Chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ
- war of greek independence => Chiến tranh giành độc lập của Hy Lạp
- war of nerves => chiến tranh thần kinh
- war of the austrian succession => Chiến tranh giành ngai vàng Áo
- war of the grand alliance => Chiến tranh Đại liên minh
- war of the league of augsburg => Chiến tranh Liên đoàn Augsburg
Definitions and Meaning of war game in English
war game (n)
a simulation of a military operation intended to train military commanders or to demonstrate a situation or to test a proposed strategy
FAQs About the word war game
Trò chơi chiến tranh
a simulation of a military operation intended to train military commanders or to demonstrate a situation or to test a proposed strategy
No synonyms found.
No antonyms found.
war department => Bộ Chiến tranh, war dance => vũ điệu chiến tranh, war cry => tiếng hò chiến 斗, war criminal => Tội phạm chiến tranh, war crime => tội ác chiến tranh,