Vietnamese Meaning of war crime
tội ác chiến tranh
Other Vietnamese words related to tội ác chiến tranh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war crime
- war correspondent => Phóng viên chiến tranh
- war cloud => đám mây chiến tranh
- war chest => Quỹ chiến tranh
- war bride => Cô dâu chiến tranh
- war between the states => Chiến tranh liên bang
- war baby => trẻ em thời chiến
- war advocacy => người ủng hộ chiến tranh
- war admiral => Đô đốc hạm đội
- war => Chiến tranh
- wapping => Wapping
- war criminal => Tội phạm chiến tranh
- war cry => tiếng hò chiến 斗
- war dance => vũ điệu chiến tranh
- war department => Bộ Chiến tranh
- war game => Trò chơi chiến tranh
- war god => thần chiến tranh
- war hawk => diều hâu chiến tranh
- war machine => cỗ máy chiến tranh
- war of 1812 => Chiến tranh 1812
- war of american independence => Chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of war crime in English
war crime (n)
a crime committed in wartime; violation of rules of war
FAQs About the word war crime
tội ác chiến tranh
a crime committed in wartime; violation of rules of war
No synonyms found.
No antonyms found.
war correspondent => Phóng viên chiến tranh, war cloud => đám mây chiến tranh, war chest => Quỹ chiến tranh, war bride => Cô dâu chiến tranh, war between the states => Chiến tranh liên bang,