Vietnamese Meaning of war admiral
Đô đốc hạm đội
Other Vietnamese words related to Đô đốc hạm đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war admiral
- war advocacy => người ủng hộ chiến tranh
- war baby => trẻ em thời chiến
- war between the states => Chiến tranh liên bang
- war bride => Cô dâu chiến tranh
- war chest => Quỹ chiến tranh
- war cloud => đám mây chiến tranh
- war correspondent => Phóng viên chiến tranh
- war crime => tội ác chiến tranh
- war criminal => Tội phạm chiến tranh
- war cry => tiếng hò chiến 斗
Definitions and Meaning of war admiral in English
war admiral (n)
thoroughbred that won the triple crown in 1937
FAQs About the word war admiral
Đô đốc hạm đội
thoroughbred that won the triple crown in 1937
No synonyms found.
No antonyms found.
war => Chiến tranh, wapping => Wapping, wappet => Xinh, wapper => wapper, wappened => xảy ra,