FAQs About the word war bride

Cô dâu chiến tranh

bride of a serviceman during wartime

No synonyms found.

No antonyms found.

war between the states => Chiến tranh liên bang, war baby => trẻ em thời chiến, war advocacy => người ủng hộ chiến tranh, war admiral => Đô đốc hạm đội, war => Chiến tranh,