Vietnamese Meaning of war bride
Cô dâu chiến tranh
Other Vietnamese words related to Cô dâu chiến tranh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war bride
- war chest => Quỹ chiến tranh
- war cloud => đám mây chiến tranh
- war correspondent => Phóng viên chiến tranh
- war crime => tội ác chiến tranh
- war criminal => Tội phạm chiến tranh
- war cry => tiếng hò chiến 斗
- war dance => vũ điệu chiến tranh
- war department => Bộ Chiến tranh
- war game => Trò chơi chiến tranh
- war god => thần chiến tranh
Definitions and Meaning of war bride in English
war bride (n)
bride of a serviceman during wartime
FAQs About the word war bride
Cô dâu chiến tranh
bride of a serviceman during wartime
No synonyms found.
No antonyms found.
war between the states => Chiến tranh liên bang, war baby => trẻ em thời chiến, war advocacy => người ủng hộ chiến tranh, war admiral => Đô đốc hạm đội, war => Chiến tranh,