Vietnamese Meaning of fomenter
người xúi giục
Other Vietnamese words related to người xúi giục
- luật sư
- kẻ kích động
- tông đồ
- Người theo chủ nghĩa dân túy
- Người mị dân
- người biểu tình
- chất kích thích
- kẻ đốt lửa
- kẻ kích động
- kẻ xúi giục
- phiến quân
- người quảng bá
- Người ủng hộ
- người biểu tình
- kẻ chủ mưu
- người phản loạn
- nhà cải cách
- người ủng hộ
- bộ khuếch đại
- quán quân
- số mũ
- bật lửa
- người biểu tình
- kẻ kích động
- nhà cải cách
- cách mạng
- Kẻ gây rắc rối
- Người kích động
- báo động
- người bảo trợ
- người theo chủ nghĩa cực đoan
- kẻ nổi loạn
- diễu hành
- người phản đối
- người thuyết phục
- người đình công
- người nhắc lời
- người kích động
- cực đoan
- nhà cách mạng
- phá hoại
Nearest Words of fomenter
Definitions and Meaning of fomenter in English
fomenter (n)
one who agitates; a political troublemaker
fomenter (n.)
One who foments; one who encourages or instigates; as, a fomenter of sedition.
FAQs About the word fomenter
người xúi giục
one who agitates; a political troublemakerOne who foments; one who encourages or instigates; as, a fomenter of sedition.
luật sư,kẻ kích động,tông đồ,Người theo chủ nghĩa dân túy,Người mị dân,người biểu tình,chất kích thích,kẻ đốt lửa,kẻ kích động,kẻ xúi giục
người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất
fomented => kích động, fomentation => Chườm, foment => Khuyến khích, fomalhaut => Sao Ngân Đẩu, folwe => theo dõi,