Vietnamese Meaning of follow-through
tiếp theo
Other Vietnamese words related to tiếp theo
- đạt được
- đạt được
- mang đi
- Thực hiện
- làm
- thực hiện
- thực hiện
- hoàn thành
- trải qua
- triển khai
- làm
- thực hiện
- đưa qua
- Mang lại
- lấy ra
- cam kết
- la bàn
- hoàn chỉnh
- cuối cùng
- Đàm phán
- truy tố
- hoàn thành
- át
- đạt được
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- kết thúc
- tham gia vào
- Đinh
- Thực hành
- thực hành
- nhận ra
- Diễn lại
- Lặp lại
- kết thúc
- làm việc (tại)
Nearest Words of follow-through
Definitions and Meaning of follow-through in English
FAQs About the word follow-through
tiếp theo
đạt được,đạt được,mang đi,Thực hiện,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,trải qua,triển khai
nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ
follow-on => theo dõi, following surface => bề mặt tiếp theo, following edge => mép sau, following => sau đây, followers of the prophet => những người đi theo nhà tiên tri,