Vietnamese Meaning of effectuate
Thực hiện
Other Vietnamese words related to Thực hiện
- mang
- vì
- Tạo
- làm
- tạo
- Sản xuất
- lời nhắc
- sinh ra
- Mang lại
- xúc tác
- ảnh hưởng
- khuyến khích
- tạo ra
- gây ra
- cầu viện
- làm
- thúc đẩy
- đẻ trứng.
- công việc
- năng suất
- vẽ
- kết quả (trong)
- Dịch (sang)
- tiên bộ
- bắt đầu
- giống
- sinh ra
- Đem nó
- trồng trọt
- quyết định
- xác định
- Phát triển
- ban hành
- thành lập
- về phía trước
- nuôi dưỡng
- tìm thấy
- thêm nữa
- khánh thành
- khởi xướng
- sáng tạo
- Viện
- giới thiệu
- Phóng
- nuôi dưỡng
- dịp
- tiên phong
- Kế xuất
- bộ
- dựng nên
- bắt đầu
- dẫn đến
- đóng góp (cho)
- gây ra
Nearest Words of effectuate
Definitions and Meaning of effectuate in English
effectuate (v)
produce
effectuate (v. t.)
To bring to pass; to effect; to achieve; to accomplish; to fulfill.
FAQs About the word effectuate
Thực hiện
produceTo bring to pass; to effect; to achieve; to accomplish; to fulfill.
mang,vì,Tạo,làm,tạo,Sản xuất,lời nhắc,sinh ra,Mang lại,xúc tác
cản trở,ức chế,giới hạn,hủy bỏ,dập tắt,kìm kẹp,Hạn chế,hạn chế,bóp,khuất phục
effectualness => hiệu quả, effectually => hiệu quả, effectuality => hiệu quả, effectual => hiệu quả, effects => hiệu ứng,