Vietnamese Meaning of catalyze
xúc tác
Other Vietnamese words related to xúc tác
- mang
- vì
- Tạo
- làm
- tạo
- Sản xuất
- lời nhắc
- sinh ra
- Mang lại
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- khuyến khích
- tạo ra
- gây ra
- cầu viện
- làm
- thúc đẩy
- đẻ trứng.
- công việc
- năng suất
- vẽ
- kết quả (trong)
- Dịch (sang)
- tiên bộ
- bắt đầu
- giống
- sinh ra
- Đem nó
- trồng trọt
- quyết định
- xác định
- Phát triển
- ban hành
- thành lập
- về phía trước
- nuôi dưỡng
- tìm thấy
- thêm nữa
- khánh thành
- khởi xướng
- sáng tạo
- Viện
- giới thiệu
- Phóng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- dịp
- tiên phong
- Kế xuất
- bộ
- dựng nên
- bắt đầu
- dẫn đến
- đóng góp (cho)
- gây ra
Nearest Words of catalyze
Definitions and Meaning of catalyze in English
catalyze (v)
change by catalysis or cause to catalyze
FAQs About the word catalyze
xúc tác
change by catalysis or cause to catalyze
mang,vì,Tạo,làm,tạo,Sản xuất,lời nhắc,sinh ra,Mang lại,ảnh hưởng
làm ẩm,cản trở,ức chế,giới hạn,hủy bỏ,dập tắt,kìm kẹp,Hạn chế,hạn chế,bóp
catalytically => theo chất xúc tác, catalytic cracker => máy bẻ gãy xúc tác, catalytic converter => Bộ chuyển đổi xúc tác, catalytic => xúc tác, catalyst => chất xúc tác,