Vietnamese Meaning of draw on
vẽ
Other Vietnamese words related to vẽ
- mang
- vì
- Tạo
- làm
- tạo
- Sản xuất
- lời nhắc
- công việc
- Mang lại
- sinh ra
- Đem nó
- xúc tác
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- tìm thấy
- gây ra
- cầu viện
- làm
- đẻ trứng.
- năng suất
- đóng góp (cho)
- gây ra
- kết quả (trong)
- Dịch (sang)
- sinh ra
- bắt đầu
- giống
- trồng trọt
- quyết định
- xác định
- Phát triển
- ban hành
- khuyến khích
- tạo ra
- thành lập
- về phía trước
- nuôi dưỡng
- thêm nữa
- khánh thành
- khởi xướng
- Viện
- giới thiệu
- Phóng
- dịp
- tiên phong
- thúc đẩy
- Kế xuất
- bộ
- dựng nên
- bắt đầu
- tỏ ra
- dẫn đến
Nearest Words of draw on
Definitions and Meaning of draw on in English
draw on
bring on, cause, to come closer, approach
FAQs About the word draw on
vẽ
bring on, cause, to come closer, approach
mang,vì,Tạo,làm,tạo,Sản xuất,lời nhắc,công việc,Mang lại,sinh ra
kiểm tra,điều khiển,cản trở,giới hạn,đặt xuống,hủy bỏ,dập tắt,kìm kẹp,hạn chế,khuất phục
draw down => rút tiền, draw a conclusion => rút ra kết luận, draw (off) => Vẽ (tắt), drapes => Rèm, drank (in) => uống (trong),