Vietnamese Meaning of drawing in
vẽ vào
Other Vietnamese words related to vẽ vào
Nearest Words of drawing in
Definitions and Meaning of drawing in in English
drawing in
to cause or entice to enter or participate, to draw to an end, to shorten seasonally, to become more cautious or economical, to sketch roughly
FAQs About the word drawing in
vẽ vào
to cause or entice to enter or participate, to draw to an end, to shorten seasonally, to become more cautious or economical, to sketch roughly
đã qua,thuyết phục,bẫy,quyến rũ,mồi câu,phản bội,mồi nhử,hấp dẫn,lôi kéo,hấp dẫn
cảnh báo,lái xe (đi xa hoặc đi xa),ngoảnh mặt đi,bảo vệ (chống lại),lời Cảnh báo,cảnh cáo,cảnh báo trước
drawing down => Bản vẽ, drawing boards => bảng vẽ, drawing a conclusion => kết luận, drawing (off) => bản vẽ (tắt), drawbacks => điểm yếu,