FAQs About the word draw a conclusion

rút ra kết luận

to make a judgment or judgments

quyết định,suy ra,hiểu,giả sử Assume,Kết luận,suy luận,ngoại suy,đoán,suy ra,Thẩm phán

No antonyms found.

draw (off) => Vẽ (tắt), drapes => Rèm, drank (in) => uống (trong), drams => dram, dramedy => Phim chính kịch hài,