Vietnamese Meaning of drained (away)

Thoát (đi xa)

Other Vietnamese words related to Thoát (đi xa)

Definitions and Meaning of drained (away) in English

drained (away)

No definition found for this word.

FAQs About the word drained (away)

Thoát (đi xa)

giảm,giảm bớt,rơi,chết (xa hoặc xuống hoặc ra ngoài),rơi (ra),giảm xuống,từ chối,giảm đi,dễ dàng,đã xuống

tích lũy,được xây dựng,phóng to,mở rộng,lớn lên,tăng,mạnh,gắn trên,hoa hồng,sưng

drain (away) => tháo, drags => kéo, drag-out => kéo ra ngoài, dragoons => rồng, dragon lady => người phụ nữ rồng,