Vietnamese Meaning of grew
lớn lên
Other Vietnamese words related to lớn lên
Nearest Words of grew
Definitions and Meaning of grew in English
grew ()
imp. of Grow.
grew (imp.)
of Grow
FAQs About the word grew
lớn lên
imp. of Grow., of Grow
Được trồng,trồng,được sản xuất,tăng lên,lai tạo,cắt xén,có văn hóa,mặc quần áo,thu hoạch,thăng chức
đào,giết,đã chọn,nhổ,kéo lên,cắt,nhổ bỏ,nhổ rễ,đã đồng ý,cắt cỏ
grevy's zebra => Ngựa vằn Grevy, grevillela parallela => Grevillea parallela, grevillea striata => Grevillea striata, grevillea robusta => Tràm cánh gà, grevillea banksii => Grevillea banksii,