FAQs About the word cropped

cắt xén

(of land or soil) used for growing crops

Được trồng,lớn lên,trồng,được sản xuất,lai tạo,có văn hóa,mặc quần áo,thu hoạch,thăng chức,tăng lên

đào,giết,đã chọn,nhổ,cắt,nhổ bỏ,cắt cỏ,kéo lên,nhổ rễ,đã đồng ý

crop-dusting => Phun thuốc trừ sâu, crop up => xuất hiện, crop out => nổi lên, crop failure => Mất mùa, crop => mùa màng,