Vietnamese Meaning of crooner
ca sĩ thính phòng
Other Vietnamese words related to ca sĩ thính phòng
Nearest Words of crooner
Definitions and Meaning of crooner in English
crooner (n)
a singer of popular ballads
FAQs About the word crooner
ca sĩ thính phòng
a singer of popular ballads
Belter,máy điều hòa,người cầu hôn,ca sĩ,ca sĩ,Ca sĩ,loài chim hót,Người hát nhạc Yodel,ca sĩ,Ca sĩ hát thánh ca
No antonyms found.
croon => ngâm nga., crookneck squash => Bí ngòi, crookneck => Bí cổ cong, crookes tube => Ống Crookes, crookes space => Không gian Crookes,