Vietnamese Meaning of crookedly
cong
Other Vietnamese words related to cong
Nearest Words of crookedly
- crookedness => cong vênh
- crooked-stemmed aster => Hoa điểu tím thân cong
- crookes => Ống Crookes
- crookes radiometer => Máy đo bức xạ Crookes
- crookes space => Không gian Crookes
- crookes tube => Ống Crookes
- crookneck => Bí cổ cong
- crookneck squash => Bí ngòi
- croon => ngâm nga.
- crooner => ca sĩ thính phòng
Definitions and Meaning of crookedly in English
crookedly (r)
in a crooked lopsided manner
FAQs About the word crookedly
cong
in a crooked lopsided manner
cong,uốn cong,uốn lượn,Vặn,Xoắn,cuộn,uốn cong,điên,xoăn,bi đá cuộn
thẳng,trực tiếp,tuyến tính,ngay lập tức
crooked => méo mó, crookbacked => gù lưng, crookback => Gù lưng, crook => kẻ lừa đảo, croo monkey => loài khỉ croo,