FAQs About the word corkscrew

mở nút chai

a bottle opener that pulls corks, move in a spiral or zigzag course

hình xoắn ốc,hình tròn,cuộn,uốn cong,hình xoắn,Xoắn,cuộn,bi đá cuộn,đường xoắn,Giống như ốc vít

tuyến tính,phải,thẳng,tuyến tính

corking => Nút chai, corker => nút chai, corked => nút bần, corkboard => Bảng nút chai, corkage => phí khui nắp bình,