Vietnamese Meaning of corkscrew
mở nút chai
Other Vietnamese words related to mở nút chai
Nearest Words of corkscrew
Definitions and Meaning of corkscrew in English
corkscrew (n)
a bottle opener that pulls corks
corkscrew (v)
move in a spiral or zigzag course
FAQs About the word corkscrew
mở nút chai
a bottle opener that pulls corks, move in a spiral or zigzag course
hình xoắn ốc,hình tròn,cuộn,uốn cong,hình xoắn,Xoắn,cuộn,bi đá cuộn,đường xoắn,Giống như ốc vít
tuyến tính,phải,thẳng,tuyến tính
corking => Nút chai, corker => nút chai, corked => nút bần, corkboard => Bảng nút chai, corkage => phí khui nắp bình,