Vietnamese Meaning of straightaway
ngay lập tức
Other Vietnamese words related to ngay lập tức
Nearest Words of straightaway
- straightarrow => người trung thực
- straight-arm => cánh tay thẳng
- straight up => thẳng
- straight ticket => Phiếu bầu thẳng
- straight thrust => Lực đẩy thẳng
- straight sinus => xoang thẳng
- straight shooter => Người thẳng thắn
- straight razor => dao cạo râu
- straight poker => bài xì tố thẳng
- straight pin => Kim ghim
- straight-backed => thẳng lưng
- straight-billed => mỏ thẳng
- straightedge => Thước kẻ
- straighten => duỗi thẳng (đuỗi thẳng)
- straighten out => uốn thẳng
- straighten up => thẳng lưng
- straightener => kẹp duỗi tóc
- straight-fluted drill => Mũi khoan rãnh thẳng
- straightforward => đơn giản
- straightforwardly => thẳng thắn
Definitions and Meaning of straightaway in English
straightaway (n)
a straight segment of a roadway or racecourse
straightaway (s)
performed with little or no delay
straightaway (r)
without delay or hesitation; with no time intervening
FAQs About the word straightaway
ngay lập tức
a straight segment of a roadway or racecourse, performed with little or no delay, without delay or hesitation; with no time intervening
ngay lập tức,ngay lập tức,tức thời,nhanh,chốc lát,nhanh,lời nhắc,nhanh,nhanh,tóm tắt
kéo dài,chậm,Chậm chạp,hoãn lại,bị trì hoãn,chậm,dai dẳng,muộn
straightarrow => người trung thực, straight-arm => cánh tay thẳng, straight up => thẳng, straight ticket => Phiếu bầu thẳng, straight thrust => Lực đẩy thẳng,