Vietnamese Meaning of straight thrust
Lực đẩy thẳng
Other Vietnamese words related to Lực đẩy thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of straight thrust
- straight sinus => xoang thẳng
- straight shooter => Người thẳng thắn
- straight razor => dao cạo râu
- straight poker => bài xì tố thẳng
- straight pin => Kim ghim
- straight person => người khác giới tính
- straight off => ngay lập tức
- straight man => người đàn ông dị tính
- straight line => đường thẳng
- straight life insurance => Bảo hiểm nhân thọ
Definitions and Meaning of straight thrust in English
straight thrust (n)
(fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward
FAQs About the word straight thrust
Lực đẩy thẳng
(fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward
No synonyms found.
No antonyms found.
straight sinus => xoang thẳng, straight shooter => Người thẳng thắn, straight razor => dao cạo râu, straight poker => bài xì tố thẳng, straight pin => Kim ghim,