Vietnamese Meaning of zigzag
Zíc zắc
Other Vietnamese words related to Zíc zắc
- uốn cong
- cuộn tròn
- méo mó
- xoăn
- bi đá cuộn
- cong
- uốn cong
- uốn cong
- uốn lượn
- ngoằn ngoèo
- hình xoắn ốc
- quanh co
- Vặn
- Xoắn
- cuộn
- ngoằn ngoèo
- luân chuyển
- quanh co
- cuộn
- mở nút chai
- điên
- xảo quyệt
- gián tiếp
- gồ ghề
- vòng lặp
- vòng xoay
- xoắn ốc
- xoắn ốc
- xoáy
- Có gió
- bất thường
- quanh co
- lan man
- không đồng đều
- lang thang
Nearest Words of zigzag
- zighyr => nhỏ
- ziggurat => tháp tầng
- zigger => zigger
- zigadenus venenosus gramineus => Zigadenus Venonosus Gramineus
- zigadenus venenosus => Zigadenus venenosus
- zigadenus nuttalli => Zigadenus nuttallii
- zigadenus glaucus => Zigadenus glaucus
- zigadenus elegans => Zigadenus elegans
- zigadenus => zigadenus
- zigadene => Zigadene
Definitions and Meaning of zigzag in English
zigzag (n)
an angular shape characterized by sharp turns in alternating directions
zigzag (v)
travel along a zigzag path
zigzag (s)
having short sharp turns or angles
zigzag (r)
in a zigzag course or on a zigzag path
zigzag (n.)
Something that has short turns or angles.
A molding running in a zigzag line; a chevron, or series of chevrons. See Illust. of Chevron, 3.
See Boyau.
zigzag (a.)
Having short, sharp turns; running this way and that in an onward course.
zigzag (v. t.)
To form with short turns.
zigzag (v. i.)
To move in a zigzag manner; also, to have a zigzag shape.
FAQs About the word zigzag
Zíc zắc
an angular shape characterized by sharp turns in alternating directions, travel along a zigzag path, having short sharp turns or angles, in a zigzag course or o
uốn cong,cuộn tròn,méo mó,xoăn,bi đá cuộn,cong,uốn cong,uốn cong,uốn lượn,ngoằn ngoèo
trực tiếp,tuyến tính,thẳng,ngay lập tức
zighyr => nhỏ, ziggurat => tháp tầng, zigger => zigger, zigadenus venenosus gramineus => Zigadenus Venonosus Gramineus, zigadenus venenosus => Zigadenus venenosus,