Vietnamese Meaning of tortuous
quanh co
Other Vietnamese words related to quanh co
- cong
- uốn cong
- uốn lượn
- Vặn
- Xoắn
- cuộn
- uốn cong
- điên
- méo mó
- xoăn
- bi đá cuộn
- uốn cong
- xảo quyệt
- gồ ghề
- ngoằn ngoèo
- Có gió
- luân chuyển
- quanh co
- cuộn tròn
- cuộn
- mở nút chai
- gián tiếp
- bất thường
- vòng lặp
- quanh co
- lan man
- vòng xoay
- hình xoắn ốc
- xoắn ốc
- xoắn ốc
- xoáy
- không đồng đều
- lang thang
- Zíc zắc
- ngoằn ngoèo
Nearest Words of tortuous
Definitions and Meaning of tortuous in English
tortuous (s)
highly complex or intricate and occasionally devious
marked by repeated turns and bends
not straightforward
tortuous (a.)
Bent in different directions; wreathed; twisted; winding; as, a tortuous train; a tortuous train; a tortuous leaf or corolla.
Fig.: Deviating from rectitude; indirect; erroneous; deceitful.
Injurious: tortious.
Oblique; -- applied to the six signs of the zodiac (from Capricorn to Gemini) which ascend most rapidly and obliquely.
FAQs About the word tortuous
quanh co
highly complex or intricate and occasionally devious, marked by repeated turns and bends, not straightforwardBent in different directions; wreathed; twisted; wi
cong,uốn cong,uốn lượn,Vặn,Xoắn,cuộn,uốn cong,điên,méo mó,xoăn
trực tiếp,tuyến tính,thẳng,ngay lập tức
tortuoslty => Khúc khuỷu, tortuosity => quanh co, tortuose => quanh co, tortulous => quanh co, tortrix => Ngài cuộn lá,