FAQs About the word tortuose

quanh co

Wreathed; twisted; winding.

No synonyms found.

No antonyms found.

tortulous => quanh co, tortrix => Ngài cuộn lá, tortricidae => Ngài nuốt, tortricid moth => Bướm đêm Tortricid, tortricid => Bướm cuốn lá Tortricidae,