FAQs About the word zigzagged

Zíc zắc

of Zigzag

né tránh,dệt,né tránh,xui xẻo,tránh,Trượt tuyết địa hình vòng cung,quay,Tránh,bị lệch,né tránh

No antonyms found.

zigzag goldenrod => Cây hoa tán điện, zig-zag => Zích zắc, zigzag => Zíc zắc, zighyr => nhỏ, ziggurat => tháp tầng,