FAQs About the word chanter

ca sĩ

reed pipe with finger holes on which the melody is playedOne who chants; a singer or songster., The chief singer of the chantry., The flute or finger pipe in a

ca sĩ,Đội hợp xướng,ca sĩ,ca sĩ,Ca sĩ,Thi sĩ du ca,Belter,Ca sĩ hát thánh ca,ca sĩ hát thánh ca,Ca sĩ

No antonyms found.

chanted => hát, chantarelle => Nấm mỡ, chantant => hát, chant => hát, chansonnettes => những ca khúc ngắn,