Vietnamese Meaning of tended
chăm sóc
Other Vietnamese words related to chăm sóc
Nearest Words of tended
Definitions and Meaning of tended in English
tended (imp. & p. p.)
of Tend
FAQs About the word tended
chăm sóc
of Tend
nghiêng,tựa,chạy,chạy,xu hướng,đã đi,hấp dẫn,chỉ định,Nhọn,được đề xuất
Tránh,tránh xa,tránh (một thứ gì đó hoặc một địa điểm nào đó)
ten-day fern => dương xỉ mười ngày, tendance => khuynh hướng, tend => có xu hướng, tench => Cá rô phi, tenantry => những người thuê đất,