Vietnamese Meaning of tenanted
thuê
Other Vietnamese words related to thuê
Nearest Words of tenanted
Definitions and Meaning of tenanted in English
tenanted (s)
resided in; having tenants
tenanted (imp. & p. p.)
of Tenant
FAQs About the word tenanted
thuê
resided in; having tenantsof Tenant
cho thuê,đã chiếm dụng,đông dân,thuê,lui tới thường xuyên,ma ám,treo (ở),có người ở,đông dân,Cho thuê lại
No antonyms found.
tenantable => có thể ở được, tenant saw => cưa của người thuê nhà, tenant farmer => tá điền, tenant => người thuê nhà, tenancy => hợp đồng thuê,