FAQs About the word lived

sống

of Live, Having life; -- used only in composition; as, long-lived; short-lived.

sinh sống,ở lại,cư trú,cư trú,cư trú,nơi ở,chung sống,lui tới thường xuyên,bị treo cổ (tại),ma ám

qua đời,chết,Mất tích,đã chết,Ngưng,chết,kết thúc,bay hơi,hết hạn,đã mất

liveborn infant => Trẻ sơ sinh sống, liveborn => Đẻ sống, live-bearing => đẻ con, live-bearer => Động vật đẻ con, live-and-die => sống hoặc chết,