Vietnamese Meaning of abided
cư trú
Other Vietnamese words related to cư trú
- được tại ngoại
- cắt ra
- qua đời
- trốn thoát
- trốn thoát
- Trái
- di chuyển
- bỏ
- bỏ
- đã đi
- cứu sống
- say
- xoá
- dọn sạch
- xuất cảnh
- xuống
- đóng gói (lên hoặc đi)
- bóc vỏ
- kéo ra
- đẩy đi
- đẩy về phía trước
- Đẩy (ra)
- Cất cánh
- đi ra
- đã đi
- bị bỏ hoang
- bỏ trốn
- đã đặt
- bỏ trốn
- bỏ hoang
- sơ tán
- bay
- bỏ rơi
- bỏ qua
- trống
- lỗi
- ra ngoài
- chạy trốn
- chạy trốn
- Nhọn (ra ngoài hoặc tắt)
- rải rác
- chuồn
Nearest Words of abided
Definitions and Meaning of abided in English
abided
last entry 1 sense 1, endure, to live or continue in a place, to continue in a place, to wait for, to conform to, to remain stable or fixed in a state, to accept without objection, to endure without yielding, to bear patiently
FAQs About the word abided
cư trú
last entry 1 sense 1, endure, to live or continue in a place, to continue in a place, to wait for, to conform to, to remain stable or fixed in a state, to accep
cư trú,cư trú,vẫn,đợi,ở lại,trì hoãn,Dạo quanh,mắc kẹt,được chờ đợi,chần chừ
được tại ngoại,cắt ra,qua đời,trốn thoát,trốn thoát,Trái,di chuyển,bỏ,bỏ,đã đi
abide (beyond) => vượt qua, abhorrences => sự ghê tởm, abettors => Xúi giục, abetters => kẻ tiếp tay, aberrations => sai lệch,