Vietnamese Meaning of buzzed (off)

say

Other Vietnamese words related to say

Definitions and Meaning of buzzed (off) in English

buzzed (off)

No definition found for this word.

FAQs About the word buzzed (off)

say

cắt ra,qua đời,trốn thoát,sơ tán,đã có,di chuyển,đã đi,cứu sống,Cút,lỗi

đến,đến,vẫn,xuất hiện,tăng lên,tiếp cận,Đóng,cư trú,cú đánh,lưu trú

buzzards => diều hâu, buzz cut => cắt cua, buzz (off) => tiếng vo ve (biến đi), buys the farm => chết, buys it => mua nó,