Vietnamese Meaning of sallied (forth)

ra (bên ngoài)

Other Vietnamese words related to ra (bên ngoài)

Definitions and Meaning of sallied (forth) in English

sallied (forth)

No definition found for this word.

FAQs About the word sallied (forth)

ra (bên ngoài)

cắt ra,qua đời,đã có,di chuyển,đã đi,cứu sống,đào ra,xuất cảnh,xuống,đóng gói (lên hoặc đi)

đến,đến,vẫn,xuất hiện,tăng lên,tiếp cận,Đóng,cư trú,lưu trú,đạt tới

salivating (for) => thèm muốn, salivated (for) => thèm (cái gì), salivate (for) => chảy nước miếng (vì), salespersons => Nhân viên bán hàng, salespeople => nhân viên bán hàng,