Vietnamese Meaning of pushed on

đẩy về phía trước

Other Vietnamese words related to đẩy về phía trước

Definitions and Meaning of pushed on in English

pushed on

to continue on one's way

FAQs About the word pushed on

đẩy về phía trước

to continue on one's way

cắt ra,qua đời,trốn thoát,sơ tán,trốn thoát,đã có,di chuyển,bỏ,đã đi,say

đến,đến,vẫn,xuất hiện,tăng lên,tiếp cận,Đóng,cư trú,cú đánh,lưu trú

pushed off => đẩy đi, pushed => đẩy, pushchairs => Xe đẩy trẻ em, push off => đẩy ra, push buttons => Nút,