Vietnamese Meaning of got
đã có
Other Vietnamese words related to đã có
- học được
- Nắm vững
- Khám phá ra
- nắm được
- nghe
- biết
- nhìn thấy
- hiểu
- hấp thụ
- ra bắt
- xác nhận
- tự hóa
- Đã hiểu
- phát hiện
- quyết tâm
- tiêu hóa
- nhận biết
- uống (trong)
- đào lên
- đã kiểm tra
- phát hiện ra
- nắm lấy
- hấp thụ
- chuyên ngành (trong)
- thuộc lòng
- nhặt lên
- chạy xuống
- tìm kiếm (để)
- đã được nghiên cứu
- theo dõi (xuống)
- lăn
- khai quật
Nearest Words of got
- gossypium thurberi => Gossypium thurberi
- gossypium peruvianum => Gossypium peruvianum
- gossypium hirsutum => Bông
- gossypium herbaceum => Gossypium herbaceum
- gossypium barbadense => bông đảo Barbados
- gossypium arboreum => Gossypium arboreum
- gossypium => Bông
- gossoon => Gosson
- gossipy => buôn chuyện
- gossipry => tin đồn
Definitions and Meaning of got in English
got (imp.)
of Get
got (p. p.)
of Get
got ()
imp. & p. p. of Get. See Get.
FAQs About the word got
đã có
of Get, of Get, imp. & p. p. of Get. See Get.
học được,Nắm vững,Khám phá ra,nắm được,nghe,biết,nhìn thấy,hiểu,hấp thụ,ra bắt
quên,bị bỏ lỡ,bị hiểu lầm,bị bỏ bê,bị bỏ qua,không học
gossypium thurberi => Gossypium thurberi, gossypium peruvianum => Gossypium peruvianum, gossypium hirsutum => Bông, gossypium herbaceum => Gossypium herbaceum, gossypium barbadense => bông đảo Barbados,