FAQs About the word got

đã có

of Get, of Get, imp. & p. p. of Get. See Get.

học được,Nắm vững,Khám phá ra,nắm được,nghe,biết,nhìn thấy,hiểu,hấp thụ,ra bắt

quên,bị bỏ lỡ,bị hiểu lầm,bị bỏ bê,bị bỏ qua,không học

gossypium thurberi => Gossypium thurberi, gossypium peruvianum => Gossypium peruvianum, gossypium hirsutum => Bông, gossypium herbaceum => Gossypium herbaceum, gossypium barbadense => bông đảo Barbados,