FAQs About the word misunderstood

bị hiểu lầm

wrongly understoodof Misunderstand

hiểu sai,bị hiểu sai,đọc sai,bị bỏ lỡ,nhầm lẫn,hiểu lầm,hiểu sai lầm,đánh giá sai,hiểu sai,hiểu lầm

được đánh giá cao,ra bắt,bắt được,Đã hiểu,thụ thai,đã có,nắm lấy,biết,được nhận thức,nhìn thấy

misunderstanding => sự hiểu lầm, misunderstander => hiểu lầm, misunderstand => hiểu lầm, misty-eyed => có nét buồn trên khuôn mặt, misty => sương mù,