Vietnamese Meaning of misknew
không nhận ra
Other Vietnamese words related to không nhận ra
Nearest Words of misknew
Definitions and Meaning of misknew in English
misknew
misunderstand
FAQs About the word misknew
không nhận ra
misunderstand
bị bỏ lỡ,bị hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu sai,bị hiểu sai,hiểu sai,đọc sai,hiểu sai lầm,hiểu lầm,nghe lầm
được đánh giá cao,ra bắt,bắt được,Đã hiểu,thụ thai,đã có,nắm lấy,biết,làm ra,được nhận thức
misjudgments => đánh giá sai, misjudging => Đánh giá sai, misjudged => đánh giá sai, misinterpreting => hiểu lầm, misinterpreted => bị hiểu sai,