FAQs About the word misnaming

đặt tên sai

to name incorrectly

áp dụng sai,gọi nhầm,hòa trộn,gộp lại (với nhau),Nhầm lẫn,bối rối,bối rối,(pha trộn)

vi phân,phân biệt,đặc biệt,tách rời,khác nhau

misnamed => gọi sai tên, mismeasuring => đo lường sai, mismeasured => đo sai số, mismanaging => quản lý sai lầm, mismanaged => Quản lý kém,