FAQs About the word misleared

được hướng dẫn nhầm

unmannerly, ill-bred

Thô lỗ,thô lỗ,Thô lỗ,vô văn hóa,thiếu lịch sự,vô lễ,vụng về,tàn bạo,vô lễ,vụng về

Được trồng,đánh bóng,tinh chế,tinh xảo,dân sự,sang trọng,lịch sự,lịch sự,lịch thiệp,tao nhã

misleads => khiến lầm đường, misknowledge => Sự thiếu hiểu biết, misknowing => hiểu lầm, misknew => không nhận ra, misjudgments => đánh giá sai,