Vietnamese Meaning of misleared
được hướng dẫn nhầm
Other Vietnamese words related to được hướng dẫn nhầm
Nearest Words of misleared
Definitions and Meaning of misleared in English
misleared
unmannerly, ill-bred
FAQs About the word misleared
được hướng dẫn nhầm
unmannerly, ill-bred
Thô lỗ,thô lỗ,Thô lỗ,vô văn hóa,thiếu lịch sự,vô lễ,vụng về,tàn bạo,vô lễ,vụng về
Được trồng,đánh bóng,tinh chế,tinh xảo,dân sự,sang trọng,lịch sự,lịch sự,lịch thiệp,tao nhã
misleads => khiến lầm đường, misknowledge => Sự thiếu hiểu biết, misknowing => hiểu lầm, misknew => không nhận ra, misjudgments => đánh giá sai,